Có 2 kết quả:

陈酒 chén jiǔ ㄔㄣˊ ㄐㄧㄡˇ陳酒 chén jiǔ ㄔㄣˊ ㄐㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

old wine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

old wine

Bình luận 0